COB vs. HỘP Bao bì Thu phát Quang học: So sánh toàn diện

COB vs. HỘP Bao bì Thu phát Quang học: So sánh toàn diện

Nhu cầu băng thông mở rộng nhanh chóng trong các trung tâm dữ liệu đã thúc đẩy nhu cầu về tốc độ dữ liệu cao hơn và mật độ kết nối quang cao hơn.. Máy thu phát quang tốc độ cao, các thành phần thiết yếu trong liên kết quang, đang trở nên phổ biến trong các ứng dụng trung tâm dữ liệu. Trong hướng dẫn này, chúng tôi khám phá hai công nghệ đóng gói chính: lõi ngô (Chip trên bo mạch) và HỘP (Gói kín) cho máy thu phát quang tốc độ cao.

Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá:

  1. Bộ thu phát bao bì HỘP là gì
  2. COB gì (Chip trên tàu) Bộ thu phát đóng gói là
  3. Sự khác biệt chính giữa COB và. Bộ thu phát bao bì HỘP
  4. Câu hỏi thường gặp về COB so với. Bộ thu phát bao bì HỘP

Hiểu COB (Chip trên tàu) Bộ thu phát bao bì

COB là phương pháp đóng gói gắn trực tiếp chip vào bo mạch PCB. Một con chip quang điện tử được liên kết với bảng mạch bằng chất kết dính nhựa epoxy chứa bạc. Kết nối được thực hiện thông qua liên kết dây, và con chip được bịt kín bằng nhựa epoxy hoặc silicone. Công nghệ COB được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là viễn thông tốc độ cao. Trong ngành công nghiệp thu phát quang, COB phổ biến trong các ứng dụng như 25G SFP28 SR, 40G QSFP+ SR4, 100G QSFP+ SR4, và hơn thế nữa.

Hiểu HỘP (Gói kín) Bộ thu phát bao bì

Đóng gói HỘP liên quan đến việc đóng gói chip quang trong hộp kim loại chứa đầy khí trơ. Điều này bảo vệ các thành phần quang học khỏi môi trường và tăng cường khả năng tản nhiệt. Đường dẫn quang được cách ly bằng cửa sổ quang. Bao bì HỘP được sử dụng trong các máy thu phát tầm xa như 25G SFP28 LR, 40G QSFP+ LR4, 100G QSFP28 LR4, và những người khác.

COB vs. Bộ thu phát bao bì HỘP: Một phân tích so sánh

Hãy so sánh quang học thu phát bao bì COB và BOX ở nhiều khía cạnh khác nhau:

  • Định giá: COB thường có giá thấp hơn BOX.
  • độ tin cậy: Bao bì HỘP mang lại độ tin cậy cao hơn so với COB.
  • Các loại máy thu phát phù hợp: COB phù hợp với quang học SR, Quang học PSM4, và AOC. BOX được sử dụng cho ống kính LR, quang học LR4, quang học ER4, và quang học ZR4.
  • Kích cỡ: Bao bì COB nhỏ hơn, trong khi bao bì HỘP lớn hơn.
  • Kịch bản ứng dụng: COB được sử dụng phổ biến trong các trung tâm dữ liệu, 10Ethernet G/40G/100G. BOX được sử dụng trong viễn thông, các trung tâm dữ liệu, 10Ethernet G/40G/100G, và mạng không dây 5G.
  • Độ phức tạp sản xuất: COB có độ phức tạp sản xuất trung bình, trong khi BOX có độ phức tạp cao.

Câu hỏi thường gặp về COB so với. Bộ thu phát bao bì HỘP

  • Optcore cung cấp cả bộ thu phát đóng gói COB và BOX.
  • COB lý tưởng cho các ứng dụng tầm ngắn, trong khi BOX phù hợp với các kịch bản dài hạn.
  • Sự lựa chọn giữa COB và BOX tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn.
  • Bộ thu phát BOX và COB có cùng giao diện điện nhưng không thể thay thế cho nhau trong các ứng dụng viễn thông.
  • Bao bì COB đáng tin cậy và trưởng thành.

Phần kết luận: Đưa ra lựa chọn đúng đắn

COB vs. So sánh quang học thu phát đóng gói BOX nêu bật sự khác biệt về hiệu suất, trường hợp sử dụng, và giá cả. COB cung cấp hiệu suất điện và nhiệt tốt hơn, trong khi BOX cung cấp hiệu suất quang và điện ổn định. Khi lựa chọn giữa bao bì COB và BOX, xem xét nhu cầu ứng dụng cụ thể của bạn để đưa ra quyết định tốt nhất.